[Technology Newsletter] Tăng năng suất - Tiết kiệm thời gian với AI Tool.

Cẩm nang công nghệ

10/09/2025

Lập trình viên ngày nay không chỉ phải giải quyết các bài toán kỹ thuật phức tạp mà còn liên tục đối mặt với áp lực từ nhiều công việc và deadline dồn dập. Trong bối cảnh đó, công nghệ AI đang dần trở thành một người bạn đồng hành không thể thiếu. Sự ra đời của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) và chatbot AI đã mở ra một kỷ nguyên mới, nơi lập trình viên có thể tăng tốc độ viết code, giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa thời gian.

Để giúp các bạn tận dụng tối đa sức mạnh của AI, newsletter này sẽ tổng hợp, so sánh những công cụ AI hàng đầu, được thiết kế để hỗ trợ lập trình viên nâng cao hiệu suất. Cùng với đó, các promt mẫu cũng được gợi ý, giúp lập trình viên dễ dàng lựa chọn đúng công cụ và bứt phá năng suất trong công việc.

1. Những cách ứng dụng AI vào công việc lập trình hằng ngày 

1.1. Giải thích mã cũ và đề xuất refactor

Hiểu và chỉnh sửa mã cũ là công việc thường gặp trong bảo trì phần mềm. Với sự hỗ trợ của AI, lập trình viên có thể nhanh chóng hiểu logic từng dòng, phát hiện đoạn mã cần tối ưu và có hướng refactor hiệu quả hơn.

A. Các công cụ hỗ trợ

B. Một số prompt hữu ích

 Chủ đề

 Prompt

Mục đích sử dụng

Hiểu và giải thích mã nguồn

 

 

“Can you walk through this code line by line and explain exactly what each part does, including any important functions, variables, or control flow?”Hiểu chi tiết từng dòng mã, rất hữu ích khi đọc mã cũ, onboarding hoặc review sâu.
“Describe what this code does using simplified, high-level business logic, avoiding technical jargon where possible.”Diễn giải mục đích mã bằng ngôn ngữ đơn giản cho người không chuyên, dùng trong tài liệu hoặc trao đổi nhóm.

Xử lý đầu vào và gỡ lỗi

 

 

“Analyze how this code receives and processes input. Are there any potential edge cases, validation gaps, or vulnerabilities (e.g., injection, null checks, type issues)?”Phát hiện lỗ hổng đầu vào, thiếu kiểm tra hoặc rủi ro bảo mật khi debug hoặc kiểm tra endpoint.

Đơn giản hóa mã và cải thiện khả năng đọc

 

 

“Can you suggest a cleaner or more readable version of this code? Focus on improving naming, reducing complexity, and clarifying control flow without changing the logic.”Cải thiện độ rõ ràng mà không thay đổi logic, đặc biệt hữu ích khi bàn giao hoặc bình duyệt.
“Refactor this code using clean code principles: remove unnecessary duplication, simplify logic, and optimize for both readability and performance.”Làm gọn mã, nâng cao hiệu năng và độ duy trì theo các nguyên tắc clean code.

Hiện đại hóa và tăng khả năng kiểm thử

 

 

“Rewrite this code using modern language features or idiomatic patterns (e.g., ES6 for JavaScript, Pythonic style for Python). Ensure it aligns with current best practices.”Nâng cấp cú pháp cũ thành cú pháp hiện đại, đồng bộ với codebase hiện tại.
“Refactor this code to improve its testability. Break down large functions, isolate side effects, and make logic units easier to write unit tests for.”Tách hàm lớn, giảm phụ thuộc bên ngoài để dễ viết unit test.

Rà soát mã và nhận thức hệ thống

 

 

“Identify any parts of this code that could be confusing, ambiguous, or hard to maintain. Suggest improvements for clarity or naming if needed.”Phát hiện đoạn code khó hiểu, từ đó cải thiện đặt tên và giúp code review mượt hơn.
“Analyze this code’s dependencies and its potential impact on other parts of the system. Are there any coupling risks, side effects, or shared state concerns?”Đánh giá rủi ro khi chỉnh sửa code, hữu ích trong hệ thống lớn hoặc dịch vụ nhỏ.
Tái sử dụng và mô-đun hóa mã“How can this code be refactored into a modular, reusable function or component? Suggest a structure that improves reuse across the codebase.”Trích xuất logic thành module riêng, tăng khả năng tái sử dụng và giảm trùng lặp mã.

1.2. Viết hàm nhanh theo prompt tự nhiên, sinh test cases theo đầu vào của hàm 

Viết hàm từ prompt tự nhiên là một trong những khả năng mạnh nhất của AI coding assistants hiện nay. Chỉ cần mô tả chức năng bằng ngôn ngữ tự nhiên, công cụ AI có thể tạo ra hàm hoàn chỉnh với logic chính xác và cú pháp đúng ngữ cảnh. 

A. Một số công cụ hỗ trợ

B. Một số mẫu prompt tham khảo 

Chủ đề

Function Prompt

 

Test Case Prompt

Kiểm tra chuỗi Palindrome

 

 

"Write a Python function called is_palindrome(text: str) -> bool that returns True if the input string is a palindrome and False otherwise.
Requirements:
– Ignore case sensitivity
– Ignore spaces, punctuation, and special characters
Examples: 'Racecar', ‘A man, a plan, a canal: Panama’
"Write 5 unit tests for is_palindrome, covering:
– An empty string (should return True)
– A valid palindrome with punctuation and spaces
– A non-palindrome
– A single character string
– A mixed-case palindrome (e.g., 'No lemon, no melon')

Tính tổng số lẻ trong danh sách

 

 

"Write a Python function called sum_odds(numbers: List[int]) -> int that calculates and returns the sum of all odd integers in the input list."
Requirements:
– Handle both positive and negative integers
– Return 0 if the list is empty or has no odd numbers
"Write 4 test cases for sum_odds, including:
– An empty list (expected result: 0)
– A list with only even numbers (0)
– A list with both positive and negative odd numbers
– A list with only odd numbers

Chuẩn hóa tên người dùng

 

 

"Write a function called normalize_name(name: str) -> str that formats a user’s name by:
– Converting the string to lowercase
– Removing leading, trailing, and extra spaces
– Capitalizing the first letter of each word (title case)
Example: ' jOhN DOE ' → ‘John Doe’
"Write 4 test cases for normalize_name, including:
– A name in all uppercase
– A name with excessive internal/outer spaces
– A lowercase name with no spacing issues
– A single-word name with mixed casing

Đếm số lần xuất hiện của từ trong văn bản

 

"Write a function called count_word_occurrences(text: str, word: str) -> int that counts how many times the specified word appears in a block of text."
Requirements:
– Case-insensitive
– Ignore punctuation
– Match whole words only
"Write 4 test cases for count_word_occurrences, including:
– Text where the word appears multiple times with varied casing/punctuation
– Text that does not contain the word
– Mixed-case usage
– An empty input string
Kiểm tra số nguyên tố"Write a function called is_prime(n: int) -> bool that returns True if the input integer is a prime number and False otherwise."
Requirements:
– Return False for numbers less than 2
– Use square root optimization for checking primality
"Write 4 test cases for is_prime, including:
– A negative number (e.g., -5, should return False)
– The number 0 (False)
– The number 1 (False)
– A known large prime (e.g., 97, True)


 

1.3. Phát hiện bug tiềm ẩn, tối ưu hiệu suất và đánh giá mã 

Một số công cụ AI đảm nhiệm rất tốt trong vai trò đánh giá hiệu suất, đưa ra gợi ý tối ưu thuật toán, giảm thời gian chạy hoặc tiêu thụ bộ nhớ. Dưới đây là danh sách các công cụ hỗ trợ tốt nhất hiện nay cho chức năng này.

A. Một số công cụ hỗ trợ

B. Một số prompt mẫu

 Prompt

Mô tả chi tiết

Mục đích sử dụng

Phát hiện lỗi logic hoặc vấn đề ẩn.Can you analyze the following code and check for any logical bugs or hidden issues that may not be caught by the compiler? Look for incorrect conditions, misused operators, flawed assumptions, or corner cases.
Code:
Tìm lỗi logic tinh vi không phải lỗi cú pháp nhưng gây sai hành vi.
Phát hiện lỗi null hoặc ngoại lệ có thể xảy ra.Please review the code for potential runtime exceptions:
- Null pointer risks?
- Index out-of-bounds?
- Division by zero?
Suggest safe handling if needed.
Code:

Phát hiện lỗi có thể gây crash khi chạy, đặc biệt ở sản phẩm thực tế.

 

Tối ưu vòng lặp để tăng hiệu suất

 

Analyze this loop for performance gains:
- Avoid repeated computations
- Replace expensive operations
- Consider comprehensions or parallelism.
Rewrite loop if improvements are possible.
Code:

Tăng tốc cho vòng lặp chậm hoặc lặp lồng nhiều tầng.

 

Đề xuất thuật toán hiệu quả hơn

 

This code works but may not be optimal. Please:
- Analyze time/space complexity
- Propose a better algorithm if possible
- Rewrite using a faster approach.
Code:

Thay thế thuật toán chậm bằng giải pháp tối ưu hơn.

 

Tối ưu sử dụng bộ nhớ hoặc hiệu quả bộ đệm (cache)

 

Analyze memory use:
- Large/redundant data structures?
- Can caching help?
- Suggest better data types or patterns.
Refactor if beneficial.
Code:

Giảm tiêu tốn bộ nhớ, phù hợp với xử lý dữ liệu lớn.

 

Đánh giá chất lượng mã (khả năng đọc, lặp lại, khả năng bảo trì)

 

Review the code for:
- Repetition
- Poor naming
- Confusing flow
- Clean code violations
Summarize issues and improvements.
Code:
Rà soát chất lượng tổng thể, lý tưởng cho code cũ.

Đề xuất tái cấu trúc mã (cải thiện cấu trúc và khả năng đọc)

 

Refactor to improve structure:
- Break up large functions
- Extract reusable parts
- Improve naming
- Group logic logically (functions/classes)
Preserve original behavior.
Code:

Làm sạch hàm phức tạp, tăng khả năng đọc và bảo trì.

 

So sánh hai phiên bản mã (A và B)

 

 

Compare two versions in terms of:
- Readability
- Performance
- Maintainability
- Error handling
Conclude which is better and why.
Version A:
Version B:

So sánh 2 phiên bản logic để chọn giải pháp tốt nhất.

 

 

Kiểm tra phong cách mã và tuân thủ quy ước lập trìnhReview code for Python style guide compliance (e.g., PEP8, naming, function size, docstrings).
Suggest or apply improvements.
Code:
Đảm bảo tuân thủ chuẩn viết code Python chuyên nghiệp.

1.4. Tạo unit test tự động từ mã nguồn 

Với sự hỗ trợ của AI, bạn có thể tự động sinh test case từ đoạn mã gốc một cách nhanh chóng, bao gồm cả các tình huống đặc biệt (edge case), kiểm thử ngoại lệ, và thậm chí tạo dữ liệu giả (mock).

A. Một số công cụ hỗ trợ

B. Một số prompt mẫu

Prompt

Mô tả chi tiết

 Sử dụng khi nào

Tạo unit test cho một hàm đơn lẻ

 

 

I have a Python function that needs to be thoroughly tested. Please write unit tests using the unittest framework. 
Requirements: 

·         Cover both normal cases and edge cases (e.g., empty input, invalid types, boundary values). 

·         Use assertions to check return values and expected exceptions. 

·         Name the test functions using the format test__(). 

·         Add inline comments explaining the purpose of each test. 
Here is the function:  

Khi bạn cần test chất lượng cao cho một hàm xử lý logic hoặc tiện ích.

 

 

Tạo bộ test cho nhiều hàm

 

 

Below is a set of Python functions from the same module. Please generate a complete test suite using the pytest framework. 
Requirements: 

·         Create a separate test function for each behavior or logical branch. 

·         Include tests for edge cases, errors, and invalid inputs. 

·         You may group related tests into classes for better readability. 

·         Use clear function names following the format test__(). 

·         Mock any external dependencies if needed. 

·         Keep tests isolated and independent. 
Functions:  

Khi test một module chung (ví dụ: utils.py, math_ops.py, v.v.).

 

 

Cải thiện độ bao phủ kiểm thử bằng cách bổ sung các trường hợp còn thiếu

 

 

I already have some unit tests for the code below, but I’d like to improve test coverage to ensure better robustness. 
Tasks: 

·         Review the code and the existing tests (both are provided). 

·         Identify any missing test cases (e.g., edge cases, exception handling, rare branches). 

·         Suggest or generate additional test cases. 

·         Use either unittest or pytest, consistent with the existing test style. 

·         Suggest improvements for any redundant or poorly scoped tests. 
Code:  
Existing tests:  

Khi cần cải thiện độ bao phủ kiểm thử, đặc biệt trong quy trình CI/CD hoặc khi làm sạch test cũ.

 

 

Sử dụng kỹ thuật mocking để kiểm thử các hàm có phụ thuộc bên ngoài

 

 

Please create unit tests for the function below using mocking techniques (e.g., unittest.mock or pytest-mock). 
Details: 

·         The function contains external dependencies (e.g., HTTP requests, file I/O, database calls). 

·         Mock those external calls to isolate the core logic and control the testing environment. 

·         Cover successful cases, failures (e.g., 404 errors, exceptions), and retry logic if applicable. 

·         Use descriptive names for the test functions and include comments describing mock behavior. 

·         Mock return values and side effects should reflect realistic scenarios. 
Function:  

Khi test các hàm tích hợp, tầng service, repository hoặc logic phụ thuộc I/O.

2. Tư duy làm việc trong thời đại AI 

Khi AI ngày càng làm đảm nhiệm được nhiều vai trò như: viết code, tối ưu thuật toán, tự test, thậm chí tư duy thay bạn, vậy thì vai trò của lập trình viên sẽ là gì? 

AI không thay bạn, AI giúp bạn đi nhanh hơn   

Cách mạng AI chỉ là một trong những cuộc cách mạng giải phóng sức lao động trong lịch sử loài người. Thực tế từ trước đến nay cứ mỗi cuộc cách mạng người ta lại lo lắng về khả năng máy móc thay thế việc làm của con người, tuy nhiên thời gian chứng minh rằng máy móc chỉ là công cụ hỗ trợ, không thay thế được vai trò của con người trong vận hành.  

Không nằm trong ngoại lệ của xu hướng phát triển tất yếu, công việc lập trình cũng có xu hướng thay đổi. Từ giai đoạn viết thuật toán thủ công, phải ghi nhớ cú pháp, dò lỗi bằng tay,… sang việc tự động hóa mọi quy trình với sự hỗ trợ của AI. 

Mặc dù vậy, AI không thể thay thế con người hoàn toàn trong việc lập trình. Nó chỉ thay thế những lập trình viên phông chịu cập nhật, làm việc kiểu cũ, chậm thích nghi.

Còn với những người chủ động học, dám thử nghiệm và biết cách kết hợp sức mạnh của AI vào công việc, AI sẽ là bệ phóng. 

Những việc nào AI có thể làm và chưa thể làm? 

AI không thể thay thế tất cả mà chỉ lấy đi những công việc mang tính lặp lại, ít cần tư duy sâu. 

Những công việc dễ bị AI thay thế 

1. Viết lại hàm đơn giản, xử lý CRUD

Những hàm chỉ đọc, ghi, cập nhật, xóa dữ liệu (CRUD) theo mẫu quen thuộc, logic tuyến tính, ít nhánh, AI có thể viết gần như tức thì. Chỉ cần bạn mô tả đúng (bằng prompt), AI sẽ sinh ra toàn bộ hàm và cả phần test. 

2. Viết test thủ công, tài liệu nội bộ 

Trước kia, việc viết test case hay tài liệu code thường tốn nhiều thời gian nhưng ít được chú trọng. Giờ đây, AI có thể sinh test tự động từ đầu vào của hàm, tạo tài liệu từ mã nguồn hoặc phân tích tự động từ comment. 

3. Gõ lại code từ thiết kế có sẵn 

Khi bạn đã có yêu cầu hoặc UI cụ thể, việc viết code theo đó là một quá trình có thể tự động hóa. AI có thể nhận diện thiết kế, hiểu mô tả và sinh ra mã tương ứng, từ form nhập liệu, logic tính toán đến phần hiển thị. 

Những vai trò AI khó lòng thay thế 

1. Thiết kế kiến trúc hệ thống & phân tích nghiệp vụ 

AI chỉ thông minh khi bạn đã biết bạn cần gì. Còn việc phân tích bài toán, hiểu nghiệp vụ, xác định luồng dữ liệu, thiết kế module vẫn cần kinh nghiệm, sự hiểu biết về môi trường doanh nghiệp và khả năng kết nối với con người. 

2. Tư duy luồng nghiệp vụ phức tạp 

Những hệ thống nhiều tầng (multi-layer), nhiều vai trò người dùng, có tính đặc thù theo domain (y tế, tài chính, logistics…) đòi hỏi khả năng thiết kế luồng tương tác chặt chẽ, tối ưu thứ mà AI vẫn chưa đủ tầm nhìn để xử lý toàn cục. 

3. Ra quyết định kỹ thuật (technical decision), bảo mật, mở rộng hệ thống (scaling) 

AI có thể đưa ra gợi ý, nhưng người ra quyết định cuối cùng chọn công nghệ, giải pháp bảo mật, chiến lược mở rộng vẫn là con người. Vì mỗi tổ chức có ưu tiên, ngân sách, và rủi ro riêng cần cân nhắc kỹ. 

4. Giao tiếp nội bộ & khách hàng (team – client) 

AI chưa thể thay bạn nói chuyện với sếp, khách hàng hay đồng nghiệp. Giao tiếp để hiểu yêu cầu mơ hồ, xử lý kỳ vọng, điều chỉnh tiến độ hay thuyết phục team đi theo một hướng kỹ thuật đều là kỹ năng thuần con người. 

5. Tư duy sản phẩm và trải nghiệm người dùng (UX) 

Bạn có thể dùng AI để xây nhanh một prototype. Nhưng để biết người dùng thực sự cần gì, cảm thấy hài lòng ở đâu, và làm thế nào để tăng trải nghiệm người dùng vẫn cần sự đồng cảm, quan sát và phán đoán của con người. 

Những kỹ năng mới cần phát triển thời kỳ AI 

Mặc dù những kỹ năng lập trình truyền thống vẫn quan trọng. Tuy nhiên sự xuất hiện của AI cũng đang định hình lại những kỹ năng cốt lõi mà lập trình viên cần có để phát triển lâu dài: 

  • Từ lập trình thủ công sang prompt engineering: Bạn không chỉ cần biết viết code, mà còn cần biết viết prompt sao cho AI hiểu đúng yêu cầu, từ logic nghiệp vụ đến ngữ cảnh kỹ thuật. Viết prompt tốt giờ là chuyên môn mới của lập trình viên.
  • Từ debug bằng tay sang review đầu ra từ AI: Trước đây bạn dò từng dòng mã để tìm lỗi, giờ bạn phải biết đánh giá và kiểm chứng đoạn code mà AI sinh ra liệu nó có đúng logic, hiệu suất tốt chưa, có vấn đề bảo mật không?
  • Từ kiểm thử thủ công sang tạo test tự động bằng AI: Viết test case thủ công tốn nhiều thời gian và dễ sót. AI giờ có thể sinh test từ hàm bạn viết việc của bạn là đưa ra đủ ngữ cảnh và xác nhận độ chính xác.
  • Từ hiểu API sang tối ưu API từ nghiệp vụ: Lập trình viên hiện đại không chỉ là gọi API, mà cần biết dùng AI để tạo API phù hợp từ mô tả nghiệp vụ. Điều này giúp rút ngắn thời gian phát triển backend/frontend đáng kể.
  • Từ viết tài liệu thủ công sang sinh tài liệu code tự động: Việc viết tài liệu vốn bị xem nhẹ, nhưng nhờ AI, bạn có thể tự động tạo tài liệu cho từng hàm, API, module… và update nó theo thay đổi mã nguồn.
  • Từ lập trình một mình sang cộng tác với AI: Thay vì làm tất cả một mình, giờ bạn có một trợ lý thông minh hỗ trợ 24/7. Biết cách kết hợp với AI như pair programming sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh lỗi lặp lại.